| Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 8/30/2023 3:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +3,43
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +12,9
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -15,3
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -15,5 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +103,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 8 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,32 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 7/31/2023 12:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +3,01
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +12,4
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -15,5
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -13,8 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +95,7 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 7 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,21 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 6/29/2023 1:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +2,65
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +13
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -17,4
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -14,7 | Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +10,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,13 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 5/29/2023 5:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +2,08
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +14,5
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -17,9
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -13,5 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +95,8 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,09 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 4/28/2023 12:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +1,91
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +13,97
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -17,35
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -20,17 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +97,68 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,14 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 3/30/2023 10:00 AM | No | Đã ban hành | |
Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +0,15 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +13,2 | Tổng kim ngạch xuất khẩu | -18,7 | Tổng kim ngạch nhập khẩu | -14 | Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +9,6 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 3 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,21 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 2/28/2023 11:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | -3,82
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +13,06
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -18,71
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -1,33 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +102,81 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 02 tháng năm 2023 so với cùng kỳ | +3,23 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 01 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 01 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 1/31/2023 11:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 01 tháng năm 2023 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | -11,23
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +14,12
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | -25,28
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -13,0 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +63,6 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 11 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +3,01 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 12 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 12 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 12/29/2022 12:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 12 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,77 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +13
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +6
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +0,03
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +14,8
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 12 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +2,96 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 11 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 11 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 11/29/2022 8:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 11 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,72
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +17,4
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +8,67
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -0,2 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -8,4 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 11 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +2,79 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 10 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 10 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 10/31/2022 11:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 10 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,66
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +19,6
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +9,45
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +0,05 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -2,9 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 10 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +2,63 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 9/29/2022 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,65
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +19,9
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +11,9
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -1,6 | Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +17,2 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 9 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,49 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 8/29/2022 12:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,42
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +18,7
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +7,8
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -5,1 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -1,6 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 8 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,53 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 7/29/2022 6:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,41
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +15,6
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +7,1
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -5,7 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -14,2 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,60 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 6/29/2022 10:00 AM | No | Đã ban hành | |
Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,34 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +12,3
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +8,8
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -5,8
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +9,6
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 6 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +2,51 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 5/30/2022 9:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +7,85
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +11,5
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +11,6
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | -4,2 | Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -10,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 5 tháng năm 2022 so với cùng kỳ | +2,27 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 4/29/2022 4:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +7,51
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +10,7
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +11,9
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +1,3
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -9,6 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,25 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 3/29/2022 5:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +7,18
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +9,6
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +9,8
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +0,2
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +8,1 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 3 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,2 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2022 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 2/28/2022 8:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +6,14
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +10,3
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +18,7
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +8,1
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -9,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 02 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,11 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 11/29/2021 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +4,51 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +3,4
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +13,5
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +14,7
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | -4,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2021 so với cùng kỳ | +2,64 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 9/29/2021 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 9 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +2,93
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +1,9
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +26,7
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +34,0
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | -15,6 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 8 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,72 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 8/30/2021 8:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 8 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +4,25
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +2,8
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +37,3
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +43,2
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -24,0 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 8 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +3,06 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 7/29/2021 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 7 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +7,35
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +7
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +43,5
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +43,7
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -11,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 7 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,76 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 6/29/2021 2:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 6 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,23 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +10,4
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +47,2
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +43,4
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +10,7
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 6 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,48 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 5/29/2021 3:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 5 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,04
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +11,3
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +49,6
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +40,4
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -13,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 5 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +2,30 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 4/29/2021 3:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 4 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +7,75
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +10,6
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +46,8
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +30,6
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -26,1 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 4 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +1,92 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 3/29/2021 12:00 PM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 3 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +6,89
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +8,7
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +30,4
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +20
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +10,3 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 3 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +1,24 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 3/1/2021 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu 02 tháng năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +6,02
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +7,0
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +29,6
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +16,1
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | -0,78 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân 02 tháng năm 2021 so với cùng kỳ | +0,69 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu tháng 01 năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu tháng 01 năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 1/29/2021 8:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu tháng 01 năm 2021 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +38,96
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +3,5
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +61,7
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +69,0
| Vốn đầu tư thực hiện từ nguồn ngân sách nhà nước | +11,8 | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân tháng 01 năm 2021 so với cùng kỳ | +0,10 |
|
| Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2020 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | Một số chỉ tiêu chủ yếu so với cùng kỳ | | | Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2020 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%) | /Style Library/LacViet/CMS2013/Images/newsdefault.jpg | | 11/29/2020 10:00 AM | No | Đã ban hành | | Một số chỉ tiêu chủ yếu năm 2020 (tăng/giảm) so với cùng kỳ (%)
Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | +8,02 | Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng | +12,3
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | +8,5
| Tổng kim ngạch nhập khẩu | +7,6
| Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội | +11,6
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) bình quân năm 2020 so với cùng kỳ | +3,21
|
|